đang viết bài....
Vietnam direct to - South America
đang viết bài
Vietnam direct to - Europe
Đang viết bài......
Vietnam direct to - Intra Asia
đang viết bài.....
Vietnam direct to Canada - UK
+ Stuffing :
- Hải Phòng :
Công ty cổ phần vận tải Duyên Hải - MãKho : 03CEC01
KM 104 – 200 Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hải Phòng
- HồChí Minh :
KHO I – CATLAI – MãKho : 02CIRCI
Cảng Tân Cảng - Cát Lái,1295B Nguyễn Thi Định, KP3, P.CátLái, Q.2
- ĐàNẵng :
Số 2, Hòa Nam 6, Hòa Mình, Liên Chiểu, ĐN
- Phnompenh
- Bangkok
+ Origin charge :
Ocean Freight :
POL |
POD |
||
|
VANCOUVER |
MONTREAL |
TORONTO |
HCM |
USD 70/ CBM |
USD 89/CBM |
USD 89/CBM |
HAIPHONG |
USD 76/CBM |
USD 95/CBM |
USD 95/CBM |
DANANG |
MIN 5 CBM |
MIN 5 CBM |
MIN 5 CBM |
PHNOM PHENH |
MIN 5 CBM |
MIN 5 CBM |
MIN 5 CBM |
BANGKOK |
MIN 5 CBM |
MIN 5 CBM |
MIN 5CBM |
Export local charges at Viet Nam (excluded VAT)
LOCAL CHARGE |
FOR FORWARDER |
FOR DIRECT CNEE |
BILL |
|
USD 25/ SET |
THC |
USD 5/CBM |
USD 5/CBM |
CFS |
VND 160000/CBM |
VND 178000/CBM |
ACI |
USD 25/ SET |
USD 25/ SET |
Export local charges at Destination:
MONTREAL /TORONTO :
Dock fee: CAD 1.5/ CBM, Min CAD 45, 1 CBM = 300 kgs
Storage charges at Toronto/ Montreal: $3.00/ 100 kgs (min. $19.95/ day)
VANCOUVER :
- VAN CFS Storage: 5 business days (7 calendar days) free storage
CAD1.75 per CBM or per 250KG per day, Minimum $35
- VAN CFS Dock fee: CAD2.5 per CBM or CAD2.5 per 250KG, whichever is greater, Minimum CAD30/ HBL